THÔNG BÁO Công khai kết quả nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục trẻ
THÔNG BÁO
Công khai kết quả nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục trẻ
STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng tuổi
|
25-36 tháng tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi
|
5-6 tuổi
|
I
|
TỔNG SỐ TRẺ EM
|
|
|
12
|
19
|
68
|
75
|
105
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ em học 1 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ em học 2 buổi/ngày
|
|
|
12
|
19
|
68
|
75
|
105
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
SỐ TRẺ EM ĐƯỢC TỔ CHỨC BÁN TRÚ
|
|
|
12
|
19
|
68
|
75
|
105
|
III
|
SỐ TRẺ EM ĐƯỢC KHÁM SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ
|
|
|
12
|
19
|
68
|
75
|
105
|
IV
|
SỐ TRẺ EM ĐƯỢC THEO DÕI SỨC KHỎE BẰNG BIỂU ĐỒ TĂNG TRƯỞNG
|
|
|
12
|
19
|
68
|
75
|
105
|
V
|
KẾT QUẢ PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE CỦA TRẺ E
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số trẻ cân nặng bình thường
|
|
|
11
|
17
|
63
|
75
|
105
|
2
|
Số trẻ cân nặng cao
|
|
|
|
|
4
|
1
|
16
|
2
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
|
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
3
|
Số trẻ có chiều cao bình thường
|
|
|
11
|
19
|
67
|
75
|
105
|
4
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi
|
|
|
1
|
|
1
|
0
|
0
|
5
|
Số trẻ thừa cân, béo phì
|
|
|
|
|
3
|
2
|
28
|
VI
|
SỐ TRẺ EM HỌC CÁC CHƯƠNG TRÌNH CHĂM SÓC GIÁO DỤC.
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
|
|
12
|
19
|
|
|
|
2
|
Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
|
|
|
|
68
|
75
|
105
|